Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Triticum dicoccum


noun
hard red wheat grown especially in Russia and Germany;
in United States as stock feed
Syn:
emmer, starch wheat, two-grain spelt
Hypernyms:
wheat


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.